誤字脱字
ごじだつじ「NGỘ TỰ THOÁT TỰ」
☆ Danh từ
Viết nhầm bỏ thiếu chữ

誤字脱字 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 誤字脱字
ローマじ ローマ字
Romaji
あて字 あて字
Từ có Ý nghĩa ban đầu của chữ hán không liên quan đến âm đọc 野蛮(やばい)
ろーますうじ ローマ数字
số la mã.
アラビアすうじ アラビア数字
chữ số A-rập; số Ả rập
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
誤字 ごじ
chữ in nhầm; chữ in sai; in nhầm; in sai
脱字 だつじ
từ ngữ bị bỏ sót
脱字記号 だつじきごう
dấu sót (dấu mũ) (ký hiệu cho bỏ sót từ)