誤訳
ごやく「NGỘ DỊCH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự dịch sai, bản dịch sai

Bảng chia động từ của 誤訳
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 誤訳する/ごやくする |
Quá khứ (た) | 誤訳した |
Phủ định (未然) | 誤訳しない |
Lịch sự (丁寧) | 誤訳します |
te (て) | 誤訳して |
Khả năng (可能) | 誤訳できる |
Thụ động (受身) | 誤訳される |
Sai khiến (使役) | 誤訳させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 誤訳すられる |
Điều kiện (条件) | 誤訳すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 誤訳しろ |
Ý chí (意向) | 誤訳しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 誤訳するな |
誤訳 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 誤訳
訳 やく わけ
lý do; nguyên nhân
誤 ご あやま
nhầm lẫn
アジアたいへいようきかいほんやくきょうかい アジア太平洋機械翻訳協会
Hiệp hội dịch máy Châu Á Thái Bình Dương; AAMT
解訳 かいやく
diễn giải
悪訳 あくやく
bản dịch xấu
超訳 ちょうやく
làm cho dễ hiểu, dễ đọc thông qua giải thích
古訳 こやく
bản dịch kinh sau huyền trang đời đường
迷訳 めいやく
bản dịch lộn xộn, bản dịch khó hiểu