説
せつ「THUYẾT」
☆ Danh từ, danh từ làm hậu tố
Thuyết
原子説
Thuyết nguyên tử .

Từ đồng nghĩa của 説
noun
説 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 説
不可説不可説転 ふかせつふかせつてん
10^37218383881977644441306597687849648128, 10^(7x2^122)
ラマルク説 ラマルクせつ
học thuyết Lamac
迷説 めいせつ
một lý thuyết khó hiểu
ワイスマン説 ワイスマンせつ
lý thuyết dòng mầm (do nhà sinh học Đức August Weismann (tiếng Anh: /ˈwaɪsmən/, tiếng Việt: vây-xơ-man) đề xuất từ năm 1883, công bố rộng rãi vào năm 1885)
説諭 せつゆ
sự thuyết phục; sự làm cho người ta tin; sự hướng dẫn.
妄説 ぼうせつ もうせつ
ảo tưởng; sai báo cáo
詳説 しょうせつ
trình bày chi tiết giải thích
図説 ずせつ
sự minh hoạ, tranh minh hoạ; thí dụ minh hoạ; câu chuyện minh hoạ