説滅
せつめつ「THUYẾT DIỆT」
Tuyệt chủng

説滅 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 説滅
2012年人類滅亡説 にせんじゅうにねんじんるいめつぼうせつ
Niềm tin về sự tuyệt chủng của loài người 2012, thuyết ngày tận thế 2012
滅茶滅茶 めちゃめちゃ
vô lý; vô lý; quá mức; chứng phát ban; bừa bộn
陰陰滅滅 いんいんめつめつ
Tối tăm, u ám, ảm đạm, bí xị
生滅滅已 しょうめつめつい
vượt qua ranh giới của sự sống và cái chết
潰滅 かいめつ
sự phá hủy; sự hủy hoại; sự phá hủy.
滅殺 めっさつ
tiêu diệt, hủy diệt
滅諦 めったい
sự thật về sự chấm dứt đau khổ
滅多 めった
sự hiếm khi