誹謗する
ひぼうする「PHỈ BÁNG」
Báng bổ
Đổ oan
Vu khống.

誹謗する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 誹謗する
誹謗 ひぼう
sự phỉ báng.
誹謗中傷 ひぼうちゅうしょう
vu khống
謗る そしる
vu cáo; phỉ báng; phê bình
誹る そしる
vu cáo; phỉ báng; phê bình
誣謗 ふぼう
sự vu cáo, sự vu khống, lời vu oan, sự nói xấu
謗り そしり
vu cáo; sự phỉ báng; sự làm mất uy tín; lời vu khống
讒謗 ざんぼう
sự phỉ báng; sự vu cáo; lời xàm tấu
誹諧 はいかい
haikai (haiku hài hước); thơ Nhật