調味料
ちょうみりょう「ĐIỀU VỊ LIÊU」
Đồ gia vị
☆ Danh từ
Gia vị
ラーメンに調味料2袋入れる。
Cho 2 gói gia vị vào mì. .

Từ đồng nghĩa của 調味料
noun
調味料 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 調味料
調味料ボトル ちょうみりょうボトル
chai đựng gia vị
エスニック調味料 エスニックちょうみりょう
gia vị món đặc trưng của 1 vùng
調味料ラック ちょうみりょうラック
giá đựng gia vị
中華調味料 ちゅうかちょうみりょう
gia vị món Trung Hoa
調味料入れ ちょうみりょういれ
bình chứa gia vị
化学調味料 かがくちょうみりょう
mì chính; bột ngọt
うま味調味料 うまみちょうみりょう
chất tăng cường hương vị , mì chính
中華/エスニック調味料 ちゅうか/エスニックちょうみりょう
"gia vị kiểu trung hoa/ dân tộc"