Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
気配調整値段 けはいちょうせいねだん
giá cả có sự điều chỉnh yết giá
値幅調整 ねはばちょうせい
điều chỉnh phạm vi giá
整調 せいちょう
điều chỉnh lên trên; đứng đầu người chèo thuyền
調整 ちょうせい
điều chỉnh
整数値 せいすうち
giá trị số nguyên
調整役 ちょうせいやく
điều phối viên
バウンダリ調整 バウンダリちょうせい
chuẩn trực biên
リスク調整 リスクちょうせい
điều chỉnh rủi ro