Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
禀請書 りんせいしょ
kiến nghị
請求書 せいきゅうしょ
Hoá đơn
請願書 せいがんしょ
đơn từ.
申請書 しんせいしょ
đơn xin.
下請け したうけ
hợp đồng phụ.
請け判 うけはん うけばん
săn chó biển (của) sự an toàn
又請け またうけ
hợp đồng phụ, thầu lại; ký hợp đồng phụ
孫請け まごうけ
nhà thầu phụ