請願者
せいがんしゃ「THỈNH NGUYỆN GIẢ」
☆ Danh từ
Người cầu xin, người thỉnh cầu; người kiến nghị, người đệ đơn

請願者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 請願者
請願 せいがん
sự thỉnh cầu; lời cầu nguyện; lời thỉnh cầu.
請願書 せいがんしょ
đơn từ.
請願権 せいがんけん
quyền kiến nghị
請願する せいがんする
cầu xin
志願者 しがんしゃ
thí sinh (thí sanh).
出願者 しゅつがんしゃ
người xin việc; người thỉnh cầu, nguyên cáo, người thưa kiện
申請者 しんせいしゃ
người xin việc; người thỉnh cầu, nguyên cáo, người thưa kiện
請負業者 うけおいぎょうしゃ
người đấu thầu độc lập