論文
ろんぶん「LUẬN VĂN」
Luận
論文
を
読
みたいが
暇
ないです
Tôi muốn đọc luận án, nhưng tôi không có thời gian rảnh.
論文
は
結論
を
残
し、あとは
仕上
がっている。
Luận văn đã xong ngoại trừ phần kết luận.
論文
は
明日
の
午後三時
までに
出
して
下
さい。
Hãy nộp bài luận trước 3 giờ chiều mai.
☆ Danh từ
Luận án; luận văn
〜の
可能性
に
関
する
論文
Đây là một luận án liên quan đến khả năng của...
最近発表
された
大変興味深
い
論文
Luận văn cực kỳ hấp dẫn gần đây đã được công bố
Văn.
論文
は
結論
を
残
し、あとは
仕上
がっている。
Luận văn đã xong ngoại trừ phần kết luận.
論文
を
書
くためにはこの
本
を
読
まないといけない。
Để viết luận văn thì phải đọc cuốn sách này.
論文
のしめきり
間
に
合
いそうもないんだ。どうしたらいいかなあ。
Coi bộ không thể nào nộp luận văn kịp thời hạn. Không biết nên làm thế nào đây?

Từ đồng nghĩa của 論文
noun
論文 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 論文
論文集 ろんぶんしゅう
tuyển tập các bài báo
論文誌 ろんぶんし
tạp chí (mang tính học thuật)
本論文 ほんろんぶん
luận văn này; bài nghiên cứu này; bài báo khoa học này
小論文 しょうろんぶん
bài tiểu luận
学術論文 がくじゅつろんぶん
công trình khoa học; luận văn khoa học
学位論文 がくいろんぶん
luận văn cần nộp để đạt được học vị nào đó
研究論文 けんきゅうろんぶん
luận án, luận thuyết
博士論文 はかせろんぶん はくしろんぶん
Luận văn tiến sỹ.