諭す
さとす「DỤ」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Dạy bảo; thuyết phục; huấn thị
(
人
)に
諭
す
Huấn thị ai
事
の
善悪
を(
人
)に
諭
す
Dạy bảo ai điều tốt xấu .

Từ đồng nghĩa của 諭す
verb
Bảng chia động từ của 諭す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 諭す/さとすす |
Quá khứ (た) | 諭した |
Phủ định (未然) | 諭さない |
Lịch sự (丁寧) | 諭します |
te (て) | 諭して |
Khả năng (可能) | 諭せる |
Thụ động (受身) | 諭される |
Sai khiến (使役) | 諭させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 諭す |
Điều kiện (条件) | 諭せば |
Mệnh lệnh (命令) | 諭せ |
Ý chí (意向) | 諭そう |
Cấm chỉ(禁止) | 諭すな |
諭す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 諭す
非を諭す ひをさとす
quở trách ai đó
説諭する せつゆする
thuyết phục; làm cho người ta tin.
言い諭す いいさとす
khuyên nhủ
教え諭す おしえさとす
nói cho biết, nói cho hiểu, hướng dẫn, chỉ dẫn đối phương
諭吉 ゆきち ユキチ
Yuichi ( người được in trên tờ 10000 yên)
説諭 せつゆ
sự thuyết phục; sự làm cho người ta tin; sự hướng dẫn.
訓諭 くんゆ くんさとし
huấn dụ (từ hiếm có); sự nhắc nhở; sự cảnh cáo
諭告 ゆこく
sự cảnh cáo; thông cáo chung; cáo thị