Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
諾諾 だくだく
(danh từ adj) biết nghe lời; tiếng vâng, tiếng vâng!
否否 いやいや
không; không phải là
諾 だく お う せ
sự đồng ý, sự chấp thuận
唯唯諾諾 いいだくだく
ngoan ngoãn, phục tùng, sẵn lòng làm theo
否 いいえ いいや いえ いな いや ひ
sự phủ định.
日諾 にちだく
Nhật Bản và Nauy.
諾約 だくやく
chấp nhận đơn đăng ký hợp đồng
諾威 ノルウェー
Na Uy