識別子値
しきべつしち「THỨC BIỆT TỬ TRỊ」
☆ Danh từ
Giá trị định danh

識別子値 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 識別子値
識別子参照値 しきべつしさんしょうち
giá trị tham chiếu định danh
識別子 しきべつし
người điều tra lý lịch
プレゼンテーションコンテキスト識別子 プレゼンテーションコンテキストしきべつし
phần tử nhận dạng ngữ cảnh trình diễn
バーチャルパス識別子 バーチャルパスしきべつし
định danh đường dẫn ảo
データリンクコネクション識別子 データリンクコネクションしきべつし
phần tử nhận dạng kết nối tuyến số liệu
コネクション識別子 コネクションしきべつし
định danh kết nối
システム識別子 システムしきべつし
định danh hệ thống
パラメタ識別子 パラメタしきべつし
phần tử nhận dạng tham số