警察官職務執行法
けいさつかんしょくむしっこうほう
☆ Danh từ
Luật thi hành công vụ của cảnh sát

警察官職務執行法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 警察官職務執行法
警察官 けいさつかん ケイサツカン
cảnh sát
警務官 けいむかん
cảnh sát quân sự (hay quân cảnh, là tên gọi chung của một lực lượng bán vũ trang được Nhà nước lập ra)
警察官テキスト けいさつかんテキスト
sách giáo khoa cho kỳ thi sĩ quan cảnh sát
警察勤務 けいさつきんむ
cảnh vụ.
汚職警官 おしょくけいかん
cảnh sát tham nhũng
法務官 ほうむかん
cơ quan pháp lí
業務執行 ぎょうむしっこう
ban điều hành
女性警察官 じょせいけいさつかん
nữ cảnh sát