Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 警察庁長官官房
警察官 けいさつかん ケイサツカン
cảnh sát
官房長官 かんぼうちょうかん
thư ký phòng (buồng, hộp) chính
官房長 かんぼうちょう
trưởng văn phòng nội các; chánh văn phòng
菅官房長官 かんかんぼうちょうかん
Bộ trưởng phòng thanh tra
警察官テキスト けいさつかんテキスト
sách giáo khoa cho kỳ thi sĩ quan cảnh sát
内閣官房長官 ないかくかんぼうちょうかん
Chánh văn phòng nội các
官庁 かんちょう
cơ quan chính quyền; bộ ngành; cơ quan
官房 かんぼう
chức thư ký chính phủ; bàn giấy