Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 谷村有美
村有 そんゆう むらゆう
của chính mình làng; thuộc tính làng
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
有終の美 ゆうしゅうのび
vinh quang, đăng quang 
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
谷 たに
khe
こんぴゅーたはんざい・ちてきしょゆうけんか コンピュータ犯罪・知的所有権課
Bộ phận Sở hữu Trí tuệ và Tội phạm Máy tính.