Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 豆状条虫
コーヒーまめ コーヒー豆
hạt cà phê
条虫 じょうちゅう
sán dây, sán xơ mít
豆象虫 まめぞうむし マメゾウムシ
mọt đậu (hay bọ cánh cứng hạt là một phân họ của bọ cánh cứng, thuộc họ Ánh kim)
豆状骨 まめじょーこつ
xương đậu
条虫類 じょうちゅうるい
cestodes, tapeworms
糸状虫 しじょうちゅう いとじょうちゅう
giun chỉ
蠕虫類 蠕虫るい
loài giun sán
小豆象虫 あずきぞうむし アズキゾウムシ
adzuki bean weevil (Callosobruchus chinensis)