Các từ liên quan tới 豊田式木製人力織機
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
力織機 りきしょっき ちからしょっき
Máy dệt điện
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
製織 せいしょく
sự dệt
木製 もくせい
làm từ gỗ; làm bằng gỗ
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
織機 しょっき
máy dệt
織豊時代 しょくほうじだい
thời kì Shokuho