Các từ liên quan tới 豊田式木製人力織機
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
力織機 りきしょっき ちからしょっき
Máy dệt điện
製織 せいしょく
sự dệt
木製 もくせい
làm từ gỗ; làm bằng gỗ
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.