豚小屋
ぶたごや「ĐỒN TIỂU ỐC」
☆ Danh từ
Căn phòng bẩn thỉu
豚小屋
の
掃除
をする
Dọn sạch căn phòng bẩn thỉu (như chuồng lợn)
Chuồng lợn
豚小屋
の
扉
をなめる
者
はよほど
ベーコン
が
好
きに
違
いない。
Quả là một kẻ thèm thịt lợn muối đến mức có thể liếm cửa chuồng lợn. .

豚小屋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 豚小屋
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
とんカツ 豚カツ
món cô lét thịt lợn.
小屋 こや
túp lều; nhà nhỏ; kho chứa; chuồng
小針海豚 こはりいるか コハリイルカ
Phocoena spinipinnis (một loài động vật có vú trong họ Phocoenidae, bộ Cetacea)
小人海豚 こびといるか コビトイルカ
cá heo Tucuxi
小鯱海豚 こしゃちいるか コシャチイルカ
Haviside's dolphin (Cephalorhynchus heavisidii)
寺小屋 てらこや
trường tiểu học dạy trong chùa.
プレハブ小屋 プレハブごや
nhà tiền chế