象海豹
ぞうあざらし ゾウアザラシ「TƯỢNG HẢI BÁO」
☆ Danh từ
Con voi biển

象海豹 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 象海豹
北象海豹 きたぞうあざらし
hải tượng phương Bắc; hải cẩu voi phương Bắc
南象海豹 みなみぞうあざらし ミナミゾウアザラシ
southern elephant seal (Mirounga leonina)
豹海豹 ひょうあざらし ヒョウアザラシ
con hải báo
海豹 あざらし かいひょう アザラシ
chó biển; hải cẩu.
子海豹 こあざらし こアザラシ
hải cẩu con
ハワイモンク海豹 ハワイモンクあざらし ハワイモンクアザラシ
hải cẩu thầy tu Hawaii
バイカル海豹 バイカルあざらし バイカルアザラシ
hải cẩu Baikal
モンク海豹 モンクあざらし モンクアザラシ
hải cẩu thầy tu