Các từ liên quan tới 豪雪地帯対策特別措置法
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
大規模地震対策特別措置法 だいきぼじしんたいさくとくべつそちほう
Large-Scale Earthquake Countermeasures Law (1979)
豪雪地帯 ごうせつちたい
vùng tuyết rơi nhiều
特別措置 とくべつそち
measure(s đặc biệt)
租税特別措置法 そぜーとくべつそちほー
luật các biện pháp đánh thuế đặc biệt
駐留軍用地特別措置法 ちゅうりゅうぐんようちとくべつそちほう
Luật Biện pháp Đặc biệt cho USFJ Land Release (1952), Luật Biện pháp Đặc biệt cho Căn cứ Quân sự Hoa Kỳ (ở Okinawa)
雪対策 ゆきたいさく
tổng hợp các biện pháp được thực hiện để giảm bớt các khó khăn khác nhau do tuyết gây ra, biện pháp đối phó với tuyết