Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
貂 てん テン
con chồn (loại chồn vang Nhật Bản)
蝉 せみ せび セミ
ve sầu, cào cào
白貂 しろてん しろテン
lông chồn
黒貂 くろてん ふるき クロテン
Chồn zibelin.
胸白貂 むなじろてん ムナジロテン
chồn sồi
対馬貂 つしまてん ツシマテン
chồn vàng Nhật Bản
唖蝉 おしぜみ
voiceless cicada (female), Asian cicada
空蝉 うつせみ うつそみ うつしおみ
con ve sầu