Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
貝塚 かいづか かいずか
đống rác bếp
貝殼 貝殼
Vỏ sò
ナガニシ貝 ナガニシ貝
ốc nhảy
サルボウ貝 サルボウ貝
sò lông
かいボタン 貝ボタン
nút to.
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
塚 つか
ụ; mô đất; đống.
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).