Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 貝葉
貝殼 貝殼
Vỏ sò
ナガニシ貝 ナガニシ貝
ốc nhảy
サルボウ貝 サルボウ貝
sò lông
松葉貝 まつばがい マツバガイ
Cellana nigrolineata (species of limpet)
紅葉貝 もみじがい モミジガイ
Astropecten scoparius (species of starfish)
かいボタン 貝ボタン
nút to.
貝多羅葉 ばいたらよう ばいたらば
pattra (lá palmyra được sử dụng ở Ấn Độ cổ đại để viết)
尖り笹の葉貝 とんがりささのはがい トンガリササノハガイ
Lanceolaria grayana (species of freshwater mussel)