Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 貞和王后
王后 おうこう
nữ hoàng
貞和 じょうわ ていわ
thời Jouwa (21/10/1345-27/2/1350)
王后陛下 おうこうへいか
hoàng hậu nương nương
后 きさき きさい
Hoàng hậu; nữ hoàng.
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
貞 てい
tuân thủ vững chắc các nguyên tắc của một người
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).