Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 負犬の唄
負け犬 まけいぬ
bên thua; kẻ thất bại; kẻ thất trận
唄 うた
bài hát
負け犬の遠吠え まけいぬのとおぼえ
<span style="background-color: rgb(245, 245, 245);">thùng rỗng kêu ro</span>
負の ふの
tiêu cực, âm
唄う うたう
hát; ca hát
長唄 ながうた
Bản anh hùng ca dài với sự đệm của đàn shamisen; một thể loại ca kịch Nhật.
唄方 うたかた
singer in a nagauta performance
鼻唄 はなうた
vo ve, kêu o o, hoạt động mạnh, mạnh