Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
財政面 ざいせいめん
mặt tài chính
財政的 ざいせいてき
Mang tính kinh tế, kinh tế, tài chính
財政部 ざいせいぶ
bộ tài chính.
財政家 ざいせいか
người làm về tài chính
財政難 ざいせいなん
những khó khăn kinh tế
財政学 ざいせいがく
ngành tài chính
財政力 ざいせいりょく
sức mạnh kinh tế, khả năng tài chính
財政プレミアム ざいせいプレミアム
phí bảo hiểm tài chính