Kết quả tra cứu 財産
Các từ liên quan tới 財産
財産
ざいさん
「TÀI SẢN」
◆ Của
財産
を
成
すため、
地位
を
利用
する。
Anh ta đã khai thác vị trí của mình để gây dựng tài sản của mình.
財産目当
てに
結婚
するものは
自由
を
売
り
渡
すものである。
Anh ta kết hôn vì sự giàu có bán đi sự tự do của mình.
財産
をそんなに
見
せびらかす
物
ではない。
Đừng thực hiện một cuộc diễu hành về sự giàu có của bạn.
◆ Của cải
☆ Danh từ
◆ Tài sản
体
が
丈夫
なのが
私
のただ
一
つの
財産
だ。
Sức khoẻ là tài sản duy nhất của tôi.
彼
は
石油株
で
一財産作
った。
Ông ta đã tạo nên gia sản từ cổ phần dầu mỏ.
彼
は
財産目当
てに
彼女
と
結婚
した。
Hắn ta lấy cô ấy vì tài sản.
◆ Tiền của.

Đăng nhập để xem giải thích