Kết quả tra cứu 販売
Các từ liên quan tới 販売
販売
はんばい ハンバイ
「PHIẾN MẠI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Việc bán
販売高
Lượng hàng bán ra
☆ Danh từ, động từ bất quy tắc -suru
◆ Bán hàng.

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 販売
Từ trái nghĩa của 販売
Bảng chia động từ của 販売
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 販売する/はんばいする |
Quá khứ (た) | 販売した |
Phủ định (未然) | 販売しない |
Lịch sự (丁寧) | 販売します |
te (て) | 販売して |
Khả năng (可能) | 販売できる |
Thụ động (受身) | 販売される |
Sai khiến (使役) | 販売させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 販売すられる |
Điều kiện (条件) | 販売すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 販売しろ |
Ý chí (意向) | 販売しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 販売するな |