買い上げ
かいあげ「MÃI THƯỢNG」
☆ Danh từ
Sự mua; sự thu mua

買い上げ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 買い上げ
お買い上げ おかいあげ
mua ( tôn kính ngữ )
買い上げる かいあげる
thu mua
かいオペ 買いオペ
Thao tác mua; hành động mua.
ドルかい ドル買い
sự mua bán đô la.
かいオペレーション 買いオペレーション
Thao tác mua; hành động mua.
上げ あげ
gài (ví dụ: mặc váy)
弔い上げ とむらいあげ といあげ とぶらいあげ
ngày giỗ cuối cùng có tổ chức lễ tưởng niệm (lần thứ 32 hoặc 49)
吸い上げ すいあげ
sự mút, sự hút