お買い得 おかいどく
giá mua tốt, giá rẻ
買い得品 かいどくひん
hàng mua với giá tốt
買得 かいどく
hàng giá hời; hàng giá rẻ
かいオペ 買いオペ
Thao tác mua; hành động mua.
ドルかい ドル買い
sự mua bán đô la.
かいオペレーション 買いオペレーション
Thao tác mua; hành động mua.
得得 とくとく
hãnh diện, tự hào; đắc ý, đắc thắng