Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
買い掛け金
かいかけきん
coi có thể trả
買掛金 かいかけきん
買い掛け かいかけ
mua chịu; phải thu
掛け買い かけがい かけかい
bán chịu, mua chịu
掛け金 かけきん かけがね
chốt (cửa); then
かいオペ 買いオペ
Thao tác mua; hành động mua.
ドルかい ドル買い
sự mua bán đô la.
かいオペレーション 買いオペレーション
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
Đăng nhập để xem giải thích