Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 買春ツアー
買春 ばいしゅん かいしゅん
mua dâm (là thuật ngữ sử dụng để quy trách nhiệm cho bên mua dâm)
tua du lịch; chuyến du lịch.
児童買春 じどうかいしゅん
mại dâm trẻ em
ドルかい ドル買い
sự mua bán đô la.
かいオペレーション 買いオペレーション
Thao tác mua; hành động mua.
かいオペ 買いオペ
Thao tác mua; hành động mua.
モニターツアー モニター・ツアー
tour du lịch trọn gói
バスツアー バス・ツアー
bus tour