Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 貸金業法
貸金業 かしきんぎょう
ngành kinh doanh cho vay tiền
貸金 かしきん
tiền cho vay
かしボート 貸しボート
tàu đi thuê.
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
貸出金 かしだしきん
tiền cho vay
金貸し かねかし
nghề cho vay tiền lấy lãi; người cho mượn tiền lấy lãi
貸金庫 かしきんこ
két sắt nhỏ (trong toà nhà cho thuê kiên cố, an toàn)
貸付金 かしつけきん
tiền cho vay, tiền cho mượn