賀状
がじょう「HẠ TRẠNG」
☆ Danh từ
Thiệp chúc mừng năm mới
賀状
を
出
す
Gửi thiệp chúc mừng năm mới .

賀状 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 賀状
年賀状 ねんがじょう
thiếp chúc tết
年賀状作成ソフト ねんがじょうさくせいソフト
phần mềm tạo bưu thiếp
年賀状/はがき作成ソフト ねんがじょう/はがきさくせいソフト
Phần mềm tạo thiệp chúc tết / bưu thiếp.
パック入り年賀状(名入れなし) パックいりねんがじょう(めいいれなし)
thiệp chúc mừng năm mới theo set (không in tên riêng, tên doanh nghiệp)
ゼリー状 ゼリー状 ゼリーじょう
Dạng thạch
賀 が
lời chúc mừng, lời khen ngợi
しさんいんぼいす〔おくりじょう) 試算インボイス〔送り状)
hóa đơn hình thức.
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.