資金洗浄
しきんせんじょう「TƯ KIM TẨY TỊNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Rửa tiền

Bảng chia động từ của 資金洗浄
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 資金洗浄する/しきんせんじょうする |
Quá khứ (た) | 資金洗浄した |
Phủ định (未然) | 資金洗浄しない |
Lịch sự (丁寧) | 資金洗浄します |
te (て) | 資金洗浄して |
Khả năng (可能) | 資金洗浄できる |
Thụ động (受身) | 資金洗浄される |
Sai khiến (使役) | 資金洗浄させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 資金洗浄すられる |
Điều kiện (条件) | 資金洗浄すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 資金洗浄しろ |
Ý chí (意向) | 資金洗浄しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 資金洗浄するな |