Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
賞賛 しょうさん
sự tán thưởng
賞賛する しょうさん しょうさんする
tán dụng.
あかでみーしょう アカデミー賞
giải thưởng Oscar; giải Oscar
アカデミーしょう アカデミー賞
Giải Nobel
ノーベルしょう ノーベル賞
giải Nô-ben.
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
賛 さん
lời chú thích; đấu đề
賞賛して措かない しょうさんしておかない
tán dương, ca tụng