賞
しょう「THƯỞNG」
☆ Danh từ, danh từ làm hậu tố
Giải thưởng; giải
賞
が
取
れるといいですね。
Tôi hy vọng bạn sẽ thành công trong việc giành được giải thưởng.
賞
としてこの
アルバム
をあげよう。
Bạn sẽ có album này như một giải thưởng.
賞
は
彼
の
手
に。
Giải thưởng đã thuộc về anh ấy.
Thưởng; tặng thưởng; giải thưởng
ノーベル
〜
Giải thưởng Nobel.

Từ đồng nghĩa của 賞
noun
Từ trái nghĩa của 賞
賞 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 賞
ノーベル賞受賞者 ノーベルしょうじゅしょうしゃ
Người được giải thưởng Nobel, người đoạt giải thưởng Nobel
恩賞 おんしょう
giải thưởng
賞状用紙/賞状筒 しょうじょうようし/しょうじょうつつ
Giấy chứng nhận / ống chứng nhận.
あかでみーしょう アカデミー賞
giải thưởng Oscar; giải Oscar
アカデミーしょう アカデミー賞
Giải Nobel
ノーベルしょう ノーベル賞
giải Nô-ben.
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
あかでみーしょうこうほにすいせんされる アカデミー賞候補に推薦される
được đề cử vào danh sách nhận giải Oscar