賦存
ふそん「PHÚ TỒN」
☆ Danh từ
Sự tồn tại, hiện diện

賦存 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 賦存
賦存量 ふそんりょう
sự nhiều, sự giàu có, sự phong phú
アルコールいぞんしょう アルコール依存症
chứng nghiện rượu; nghiện rượu; bệnh nghiện rượu
賦 ふ
bài thơ
貢賦 こうふ みつぎふ
vật cống và hệ thống thuế
賦詠 ふえい
bài thơ, vật đẹp như bài thơ, cái nên thơ
月賦 げっぷ
lãi suất hàng tháng; tiền trả góp theo tháng
賦性 ふせい
thiên nhiên
分賦 ぶんぷ ぶんふ
sự ấn định; sự định vị