質
しつ しち たち「CHẤT」
☆ Danh từ
Thực chất.
☆ Danh từ, danh từ làm hậu tố
Chất lượng; phẩm chất
質
が
良
い
生徒
だ
Là người học sinh có phẩm chất tốt
量
より
質
の
方
が
大切
だ
Chất lượng quan trọng hơn số lượng

Từ đồng nghĩa của 質
noun
Từ trái nghĩa của 質
質 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 質
エナメル質タンパク質 エナメルしつタンパクしつ
protein men răng
細胞質基質 さいぼうしつきしつ
chất lỏng nội bào
脂質アンカー型タンパク質 ししつアンカーがたタンパクしつ
các phân tử lipid và protein liên kết với nhau
水質汚濁物質 すいしつおだくぶっしつ
chất gây ô nhiễm nước
転質 てんしち てんじち
thế chấp lại (của tài sản thế chấp), cầm cố lại, thế chấp lại
ミクロフィラメントタンパク質 ミクロフィラメントタンパクしつ
đơn vị protein của vi sợi
アシルキャリアータンパク質 アシルキャリアータンパクしつ
protein mang acyl
ニューロフィラメントタンパク質 ニューロフィラメントタンパクしつ
protein sợi thần kinh