Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
質問表
しつもんひょう
bảng câu hỏi
質問 しつもん
câu hỏi
質問状 しつもんじょう
phiếu câu hỏi
質問者 しつもんしゃ
Người hỏi
質問書 しつもんしょ
sự điều tra viết
表裏 ひょうり 表裏
hai mặt; bên trong và bên ngoài
表敬訪問 ひょうけいほうもん
sự lịch sự gọi
質問時間 しつもんじかん
Thời gian hỏi
質問する しつもん しつもんする
cật vấn
「CHẤT VẤN BIỂU」
Đăng nhập để xem giải thích