質遺
しつのこる「CHẤT DI」
Di truyền

質遺 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 質遺
細胞質遺伝 さいぼうしついでん
sự di truyền cytoplasmic
量的形質遺伝子座 りょうてきけいしついでんしざ
lô-cut tính trạng số lượng
劣性遺伝形質 れっせいいでんけいしつ
đặc tính thoái hóa
遺伝的異質性 いでんてきいしつせい
sự di truyền không đồng nhất
癌原遺伝子タンパク質 がんげんいでんしタンパクしつ
protein gen tiền ung thư
v-mos癌遺伝子タンパク質 v-mosがんいでんしタンパクしつ
protein gen sinh ung thư v-mos
v-rel癌遺伝子タンパク質 v-relがんいでんしタンパクしつ
protein gen sinh ung thư v-rel
v-fos癌遺伝子タンパク質 v-fosがんいでんしタンパクしつ
protein gen sinh ung thư v-fos