Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 賽六
賽銭 さいせん
sự cúng tiền
賽子 さいころ
cục xúc xắc
賽銭箱 さいせんばこ
hộp đựng tiền quyên góp, thùng công đức (ở chùa...)
六 リュー ろく む むう むっつ
sáu
御賽銭箱 おさいせんばこ
Hộp đựng tiền ở chùa
賽の河原 さいのかわら
dụ ngôn về những nỗ lực vô ích
六百六号 ろっぴゃくろくごう ろくひゃくろくごう
# 606; salvarsan
九六 くんろく
từ châm biếm đô vật yếu, 9 trận thắng 6 trận thua