Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
引赤 いんせき
rubefaction (reddening of the skin)
温泉 おんせん
suối nước nóng
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
引赤薬 いんせきやく
rubefacient (substance that causes redness of skin)
温泉水 おんせんすい
suối nóng
温泉地 おんせんち