赤血球沈降速度
せっけっきゅうちんこうそくど
Tốc độ máu lắng
☆ Danh từ
Tốc độ lắng của hồng huyết cầu

赤血球沈降速度 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 赤血球沈降速度
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
赤血球 せっけっきゅう
hồng cầu.
球状赤血球 きゅうじょうせっけつきゅう
tăng tế bào xơ cứng
赤血球輸血 あかけっきゅうゆけつ
truyền hồng cầu
赤血球数 せっけっきゅうすう
số lượng hồng cầu trong một thể tích máu
赤血球量 せっけつきゅうりょう
thể tích trung bình tế bào hồng cầu trong máu
赤血球膜 せっけつきゅうまく
màng hồng cầu
血流速度 けつりゅーそくど
vận tốc máu chảy