赤血球生成
あかけっきゅうせいせい
(sự) tạo hồng cầu
赤血球生成 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 赤血球生成
赤血球生成促進因子 せっけっきゅうせいせいそくしんいんし
hormone Erythropoietin (EPO) (một hormone kích thích tạo hồng cầu được sản xuất chủ yếu ở thận và khoảng 10% ở gan)
赤血球 せっけっきゅう
hồng cầu.
白血球生成 しろけっきゅうせいせい
sự tạo bạch cầu
球状赤血球 きゅうじょうせっけつきゅう
tăng tế bào xơ cứng
赤血球輸血 あかけっきゅうゆけつ
truyền hồng cầu
赤血球数 せっけっきゅうすう
số lượng hồng cầu trong một thể tích máu
赤血球膜 せっけつきゅうまく
màng hồng cầu
赤血球量 せっけつきゅうりょう
thể tích trung bình tế bào hồng cầu trong máu