Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
赤血球計数
せっけつきゅうけいすう
số lượng hồng cầu
網状赤血球計数 もうじょうせっけつきゅうけいすう
chỉ số hồng cầu lưới máu ngoại vi
赤血球数 せっけっきゅうすう
số lượng hồng cầu trong một thể tích máu
血球計数 けっきゅうけいすう
đếm số lượng tế bào máu
赤血球指数 せっけつきゅうしすう
chỉ số hồng cầu
赤血球 せっけっきゅう
hồng cầu.
白血球計数 しろけっきゅうけいすう
số lượng bạch cầu
球状赤血球 きゅうじょうせっけつきゅう
tăng tế bào xơ cứng
赤血球輸血 あかけっきゅうゆけつ
truyền hồng cầu
Đăng nhập để xem giải thích