Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 走り去るロマン
走り去る はしりさる
Rời khỏi,chạy ra khỏi
ロマンは ロマンは
<span style="background-color: rgb(249, 249, 249);">Người theo chủ nghĩa lãng mạn</span>
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
ロマン派 ロマンは ローマンは
trường phái lãng mạn
sự lãng mạn
ロマン的 ロマンてき ローマンてき
(thuộc) lãng mạn
ヌーヴォーロマン ヌーボーロマン ヌーヴォー・ロマン ヌーボー・ロマン
nouveau roman, experimental novel
ビルドゥングスロマン ビルドゥングス・ロマン
Tiểu thuyết giáo dục - Bildungsroman