Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 走卒
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
卒 そつ
lính cấp thấp
卒検 そっけん そつけん
thi tốt nghiệp ở trường dạy lái xe
卒先 そつさき
cầm (lấy) sáng kiến
勁卒 けいそつ
người lính xuất sắc.
獄卒 ごくそつ
bỏ tù bảo vệ; địa ngục có giày vò những quỷ
将卒 しょうそつ
những sĩ quan và những người đàn ông
新卒 しんそつ
Mới tốt nghiệp, vừa tốt nghiệp.