Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 走査型電子顕微鏡
イオンけんびきょう イオン顕微鏡
kính hiển vi ion
電子顕微鏡 でんしけんびきょう
Kính hiển vi điện tử
走査型多光子レーザ顕微鏡 そうさがたこうしレーザけんびきょう
kính hiển vi quét laser đa photon
共焦点走査型顕微鏡 きょうしょうてんそうさがたけんびきょう
confocal scanning microscope
電子顕微鏡トモグラフィー でんしけんびきょうトモグラフィー
chụp cắt lớp bằng kính hiển vi điện tử
共焦点レーザ走査型顕微鏡 きょうしょうてんレーザそうさがたけんびきょう
confocal laser scanning biological microscope
顕微鏡 けんびきょう
kính hiển vi
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử